Chúng tôi rất sẵn lòng giải đáp mọi thắc mắc, vui lòng gửi câu hỏi và đơn đặt hàng của bạn.
tên sản phẩm | Cáp vá CAT7 SFTP | |
trình điều khiển nội bộ
| Vật liệu | Đồng nguyên chất 100% |
Đường kính | 0,58±0,01mm (23 AWG) | |
Cách điện (điện môi)
|
Độ dày vật liệu Đường kính
| PE mã màu (polyethylene) |
≥ 0,21mm | ||
1,03 mm ± 0,01 mm | ||
Dấu phân cách chéo | Vật liệu | Nhựa |
lớp bọc thép | Vật liệu | giấy bạc |
bện | Loại vật liệu Đường kính | CCA, nhôm, đồng, TC, v.v. |
cặp xoắn
|
Không có
| Cặp 1: Xanh, Trắng/Xanh |
Cặp 2: cam, trắng/cam | ||
Cặp 3: xanh, trắng/xanh | ||
Cặp 4: Nâu, Trắng/Nâu | ||
Áo khoác ngoài | Vật liệu | PVC mới (Mã Rip, tùy chọn) |
độ dày | ≥ 0,65mm | |
DE danh nghĩa | 6,80 mm ± 0,20 mm | |
Tiêu chuẩn tham khảo | Tiêu chuẩn loại 6 UL444, ANSI/TIA/EIA 568B và ISO/IEC11801 | |
Nhiệt độ danh nghĩa | -20oC đến +70oC | |
Hỗ trợ phát trực tuyến | Tín hiệu thoại, dữ liệu và video kỹ thuật số và analog |
Cáp lan mạng Aixton Cat7 đã được thiết kế làm tiêu chuẩn cho mạng 10 Gigabit Ethernet qua
100m dây đồng. Có băng thông cao hơn lên tới 1000 MHz và ngược lại
Tương thích với Ethernet Cat5e, Cat6 và Cat6a truyền thống.
Cáp này có khả năng che chắn rộng rãi để giảm sự suy giảm tín hiệu và tương đối cứng trong
so sánh với các thế hệ cáp trước đây. Đó là lý tưởng cho các trung tâm dữ liệu, phòng máy chủ và
Phòng viễn thông.
1. Dây dẫn bằng đồng trần nguyên khối
2. Cách nhiệt PE xốp
3. Khiên cá nhân: PET/AL
4. Dây thoát nước: 7 × 0,2TC
5. Tướng Escudo: TC Braid
6. Dây Rip (tùy chọn)
7. Áo khoác PVC hoặc LSOH không chì
8. Nhiệt độ định mức: 60oC, 75oC
9. Mức độ dễ cháy: CMX, CM, CMG, CMR
10. Tiêu chuẩn tham khảo: UL1581, UL444, TIA/EIA 568B
● 10G Base T (IEEE 802.3)
● Ethernet nhanh (IEEE 802.3u)
● Vòng mã thông báo (IEEE 802.5)
● TP-PMD (ANSI X3T9.5)
● CDDI 10 G Mb/giây
● ATM 10G Mbps
Ông Herry
Điện thoại/Wechat/Whatsapp: +8618123897029
Skype: sales09@aixton.com
Ông James
Điện thoại/Wechat/Whatsapp: +8618566291592
Skype: aixton05